Có 2 kết quả:

笑納 xiào nà ㄒㄧㄠˋ ㄋㄚˋ笑纳 xiào nà ㄒㄧㄠˋ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kindly accept (an offering)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kindly accept (an offering)

Bình luận 0