Có 2 kết quả:
笑納 xiào nà ㄒㄧㄠˋ ㄋㄚˋ • 笑纳 xiào nà ㄒㄧㄠˋ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kindly accept (an offering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kindly accept (an offering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0